Có 2 kết quả:

偷窥狂 tōu kuī kuáng ㄊㄡ ㄎㄨㄟ ㄎㄨㄤˊ偷窺狂 tōu kuī kuáng ㄊㄡ ㄎㄨㄟ ㄎㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) voyeur
(2) peeping tom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) voyeur
(2) peeping tom

Bình luận 0